Appearance:Yellow or yellowish brown liquid
pH value:2-5
solid content≥%:40
Appearance:Yellow or yellowish brown liquid
Storage Conditions:Cool, dry place
Composition:Cationic Polymeric Surfactants
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
Giá trị PH:2-5
Hàm lượng rắn≥%:40
Ngoại hình:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
giá trị pH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40
Ngoại hình:Chất lỏng màu vàng hoặc nâu vàng
giá trị pH:2-5
hàm lượng rắn≥%:40