|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| CAS số: | 1327-41-9 | Sự thuần khiết: | 28-30% |
|---|---|---|---|
| Einecs số: | 215-477-2 | Công thức phân tử: | [AL2(OH)LnCL6-n]m |
| Phương pháp sấy: | Phun khô, sấy trống | Vẻ bề ngoài: | Bột màu trắng hoặc vàng nhạt, Bột màu vàng đến nâu, Bột màu vàng đậm hoặc nâu |
| Nội dung Al2O3: | ≥27,0-30,0% | TUYỆT VỜI: | 40,0-105,0 |
| Chất không hòa tan: | .60,6-3,0% | Liều lượng chất lỏng: | 3-40g/tấn |
| Liều lượng rắn: | 1-15g/tấn | Tỷ lệ pha loãng chất rắn: | 2%-20% |
| Tỷ lệ pha loãng chất lỏng: | 5%-50% | Khả năng điều trị: | 1,3-3,0 lần so với các chất keo tụ vô cơ khác |
| Độ hòa tan: | Tốt | ||
| Làm nổi bật: | High-Efficient Coagulant Polyaluminium Chloride,Spray Dry Technology PAC,Wide-Range Adaptability Poly Aluminum Chloride |
||
| Drying method | Appearance | Al2O3 % | Basicity | Insoluble Substance % | |
|---|---|---|---|---|---|
| PAC LS 01 | Spray dry | White or pale yellow powder | ≥29.0 | 40.0-60.0 | ≤0.6 |
| PAC LSH 02 | Yellow powder | ≥30.0 | 60.0-85.0 | - | |
| PAC LS 03 | - | ≥29.0 | - | - | |
| PAC LSH 03 | - | ≥28.0 | - | - | |
| PAC LS 04 | - | ≥28.0 | - | ≤1.5 | |
| PAC LS 05 | - | ≥29.0 | - | ≤0.6 | |
| PAC LD 01 | Drum dry | Yellow to brown powder | ≥29.0 | 80.0-95.0 | ≤1.0 |
| PAC LD 02 | Dark yellow or brown powder | ≥27.0 | 90.0-105.0 | ≤3.0 |
Người liên hệ: linda
Tel: +86 18018327821