|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| CAS số: | 1327-41-9 | Einecs số: | 215-477-2 |
|---|---|---|---|
| Công thức phân tử: | [AL2(OH)LnCL6-n]m | Vẻ bề ngoài: | Bột màu vàng nhạt hoặc vàng |
| Phương pháp sấy: | Xịt khô | Nội dung Al2O3: | ≥30% |
| TUYỆT VỜI: | 60,0-85,0 | Chức năng: | Đông máu |
| Cấp: | Cấp nước uống | Hạn sử dụng: | 12 tháng |
| Chất không hòa tan: | .60,6% | Tỷ lệ pha loãng: | 2%-20% |
| Trọng lượng gói: | 25kg | Loại gói: | Túi dệt có nhựa bên trong |
| Điều kiện lưu trữ: | Nơi khô ráo và thoáng mát | ||
| Làm nổi bật: | High Efficiency Coagulant Polyaluminium Chloride,12 Months Shelf Life PAC,Customized Purity Polyaluminum Chloride |
||
| Drying Method | Appearance | Al2O3 % | Basicity | Insoluble Substance % | |
|---|---|---|---|---|---|
| PAC LS 01 | Spray dry | White or pale yellow powder | ≥29.0 | 40.0-60.0 | ≤0.6 |
| PAC LSH 02 | - | Light yellow or yellow powder | ≥30.0 | 60.0-85.0 | - |
| PAC LS 04 | - | - | ≥28.0 | - | ≤1.5 |
Người liên hệ: linda
Tel: +86 18018327821