|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| CAS số: | 1327-41-9 | Sự thuần khiết: | 30% |
|---|---|---|---|
| Einecs số: | 215-477-2 | Công thức phân tử: | [AL2(OH)LnCL6-n]m |
| TUYỆT VỜI: | 60-85 | Vẻ bề ngoài: | Bột màu vàng nhạt |
| Nội dung Al2O3: | ≥28% | Chất không hòa tan: | ≤1,5% |
| Giá trị pH: | 3,5-5,0 | Phương pháp sấy: | Xịt khô |
| Tốc độ keo tụ: | Nhanh hơn 1,3-3,0 lần | phạm vi liều lượng: | 1-15g/tấn (rắn) |
| Độ hòa tan: | Tốt | ăn mòn: | Mảnh dẻ |
| Tốc độ mưa: | Nhanh | ||
| Làm nổi bật: | 60-85 Basicity Polyaluminium Chloride,Low Corrosion PAC,Easy Operation Water Treatment Chemical |
||
| Items | Index |
|---|---|
| Appearance | Yellow powder |
| Content of Al2O3 % | ≥28 |
| Basicity % | 60.0-85.0 |
| Insoluble substance % | ≤1.5 |
| PH Value (1% water solution) | 3.5-5.0 |
| Drying method | Appearance | Al2O3 % | Basicity | Insoluble Substance % | |
|---|---|---|---|---|---|
| PAC LS 01 | Spray dry | White or pale yellow powder | ≥29.0 | 40.0-60.0 | ≤0.6 |
| PAC LSH 02 | Yellow powder | ≥30.0 | 60.0-85.0 | - | |
| PAC LS 03 | - | ≥29.0 | - | - | |
| PAC LSH 03 | - | ≥28.0 | - | - | |
| PAC LS 04 | - | ≥28.0 | - | ≤1.5 | |
| PAC LS 05 | - | ≥29.0 | - | ≤0.6 | |
| PAC LD 01 | Drum dry | Yellow to brown powder | ≥29.0 | 80.0-95.0 | ≤1.0 |
| PAC LD 02 | Dark yellow or brown powder | ≥27.0 | 90.0-105.0 | ≤3.0 |
Người liên hệ: linda
Tel: +86 18018327821