|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| CAS số: | 1327-41-9 | Sự thuần khiết: | 28% |
|---|---|---|---|
| Einecs số: | 215-477-2 | Công thức phân tử: | [Al2(Oh)Ncl6-N]M |
| TUYỆT VỜI: | 60-85 | Vẻ bề ngoài: | Bột màu vàng nhạt |
| Nội dung Al2O3: | 28 phút | Chất không hòa tan: | Chất không hòa tan% |
| Phương pháp sấy: | Phun khô, sấy trống | Al2O3% (Phun): | ≥29,0 |
| Tính cơ bản (Phun): | 40,0-60,0 | Không hòa tan (Phun): | ≤0.6 |
| Al2O3% (Trống): | ≥29,0 | Tính cơ bản (Trống): | 80,0-95,0 |
| Không hòa tan (Trống): | ≤1.0 | ||
| Làm nổi bật: | 28% Purity Polyaluminium Chloride,60-85 Basicity PAC,28min Al2O3% Poly Aluminum Chloride |
||
| Drying method | Appearance | Al2O3 % | Basicity | Insoluble Substance % | |
|---|---|---|---|---|---|
| PAC LS 01 | Spray dry | White or pale yellow powder | ≥29.0 | 40.0-60.0 | ≤0.6 |
| PAC LSH 02 | Yellow powder | ≥30.0 | 60.0-85.0 | - | |
| PAC LS 03 | - | ≥29.0 | - | - | |
| PAC LSH 03 | - | ≥28.0 | - | - | |
| PAC LS 04 | - | ≥28.0 | - | ≤1.5 | |
| PAC LS 05 | - | ≥29.0 | - | ≤0.6 | |
| PAC LD 01 | Drum dry | Yellow to brown powder | ≥29.0 | 80.0-95.0 | ≤1.0 |
| PAC LD 02 | Dark yellow or brown powder | ≥27.0 | 90.0-105.0 | ≤3.0 |
Người liên hệ: linda
Tel: +86 18018327821